Động cơ Honda GX 390 (11.7HP-13.0HP)



Vui lòng like để trở thành khách hàng thân thiết!
Model:
Honda GX 390
Sơ lược tính năng
Động cơ Honda GX 390 (11.7HP-13.0HP)
Giảm giá
11 %
Giá cũ
13.000.000 vnđđ
Giá mới
11.500.000 vnđđ

Bảo hành
12 tháng

Chưa VAT 10%
Số lượng:  
+ CHÍNH SÁCH & CAM KẾT
Thanh toán khi nhận hàng
Áp dụng toàn quốc
Điện thoại hỗ trợ
Từ 8:00 đến 20:00 thứ 2-6, 8:00 đến 18:00 thứ 7 và 8:00 đến 17:00 Chủ Nhật
Trả hàng trong vòng 3 đến 7 ngày
Hoàn trả hàng trong vòng 3 đến 7 ngày kể từ khi mua sản phẩm
Giao hàng tận nơi *
Giao hàng toàn quốc

Động cơ Honda GX 390

Công suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J607 a): 9.6 kW (13.0 mã lực)/ 3600 v/p.

Xuất xứ Thái Lan

Thông số kỹ thuật máy nổ Honda GX 390T2:

Honda GX 390T2        4 thì, 1 xi lanh, súpap treo, nghiêng 25°, trục PTO nằm ngang

Dung tích xi lanh         389 cc

Đường kính x hành trình piston           88.0 x 64.0 mm

Công suất cực đại

(tiêu chuẩn SAE J607 a)          9.6 kW (13.0 mã lực)/ 3600 v/p

Công suất cực đại

(tiêu chuẩn SAE J1349) *        8.7 kW (11.7 mã lực) / 3600 v/p

Momen xoắn cực đại

(tiêu chuẩn SAE J1349)*         26.5 N.m (2.7 kgf.m) / 2500 v/p

Tỉ số nén          8.2 ± 0.2: 1

Suất tiêu hao nhiên liệu           3.5 lít/giờ

Kiểu làm mát   Bằng gió cưỡng bức

Kiểu đánh lửa  C.D.I

Góc đánh lửa   100 BTDC/ 1400 v/p

Kiểu bugi         BPR6ES (NGK) / W20EPR-U (DENSO)

Bộ chế hòa khí            Loại nằm ngang, cánh bướm

Lọc gió            Lọc khô/ lọc ướt

Điều tốc           Kiểu cơ khí ly tâm

Kiểu bôi trơn   Tát nhớt cưỡng bức

Dung tích nhớt 1.1 lít

Dừng động cơ  Kiểu ngắt mạch nối đất

Kiểu khởi động            Bằng tay

Loại nhiên liệu Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên

Kích thước phủ bì (DxRxC)     405 x 460 x 448 mm

Trọng lượng khô          31.7 Kg Bảo hành 1 năm. Hàng chính hãng Honda Thái

Thông số kỹ thuật máy nổ Honda GX 390T2:

Honda GX 390T2        4 thì, 1 xi lanh, súpap treo, nghiêng 25°, trục PTO nằm ngang

Dung tích xi lanh         389 cc

Đường kính x hành trình piston           88.0 x 64.0 mm

Công suất cực đại

(tiêu chuẩn SAE J607 a)          9.6 kW (13.0 mã lực)/ 3600 v/p

Công suất cực đại

(tiêu chuẩn SAE J1349) *        8.7 kW (11.7 mã lực) / 3600 v/p

Momen xoắn cực đại

(tiêu chuẩn SAE J1349)*         26.5 N.m (2.7 kgf.m) / 2500 v/p

Tỉ số nén          8.2 ± 0.2: 1

Suất tiêu hao nhiên liệu           3.5 lít/giờ

Kiểu làm mát   Bằng gió cưỡng bức



QUÝ KHÁCH VUI LÒNG ĐỂ LẠI LỜI NHẮN ĐỂ CÔNG TY HỖ TRỢ TỐT HƠN