Máy phát điện MF3380-S (Cách âm ATS)
KIỂU MÁY PHÁT ĐIỆN: MF3380S
Công suất tối đa ( KVA): 38
Số pha: 1 - 3 pha
Điện áp (V): 220 – 380
Hiệu suất (%): 100
Tần số (Hz): 50 – 60
Số cực: 2
Tốc độ (Vòng/phút): 1500
Hệ thống khởi động : Tay quay – Khởi động điện
KIỂU ĐỘNG CƠ: K4100-ZD
Công suất tối đa (ML/vòng/phút): 59/1500
Loại động cơ: 4 kỳ, thẳng đứng
Số xylanh: 4
Dung tích xylanh: 3610
Suất tiêu hao nhiên liệu (g/ML/giờ): 203
Dung tích thùng nhiên liệu (lít): 60
Hệ thống làm mát: Két nước
Trọng lượng khô (Kg): 1080
Bộ phụ kiện tiêu chuẩn kèm theo: Đồng hồ, vôn kế, cầu chì, hộp nối dây
Kích thước ( Dài x Rộng x Cao) ( mm): 2100 x 880 x 1195
Sản phẩm: Liên doanh Nhật - Việt
Thông số kỹ thuật: Máy phát điện MF3380-S (Cách âm ATS)
Sản phẩm liên doanh Nhật-Việt
KIỂU MÁY PHÁT ĐIỆN |
MF3380S |
Công suất tối đa ( KVA) |
38 |
Số pha |
1 - 3 pha |
Điện áp (V) |
220 – 380 |
Hiệu suất (%) |
100 |
Tần số (Hz) |
50 – 60 |
Số cực |
2 |
Tốc độ (Vòng/phút) |
1500 |
Hệ thống khởi động |
Tay quay – Khởi động điện |
KIỂU ĐỘNG CƠ |
K4100-ZD |
Công suất tối đa (ML/vòng/phút) |
59/1500 |
Loại động cơ |
4 kỳ, thẳng đứng |
Số xylanh |
4 |
Dung tích xylanh |
3610 |
Suất tiêu hao nhiên liệu (g/ML/giờ) |
203 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) |
60 |
Hệ thống làm mát |
Két nước |
Trọng lượng khô (Kg) |
1080 |
Bộ phụ kiện tiêu chuẩn kèm theo |
Đồng hồ, vôn kế, cầu chì, hộp nối dây |
Kích thước ( Dài x Rộng x Cao) ( mm) |
2100 x 880 x 1195 |