Máy phát điện Honda EM 10000 (Japan 8KVA)



Vui lòng like để trở thành khách hàng thân thiết!
Model:
Honda EM 10000
Sơ lược tính năng
Máy phát điện Honda EM 10000 (Japan 8KVA)
Giảm giá
1 %
Giá cũ
136.000.000 vnđđ
Giá mới
134.000.000 vnđđ

Bảo hành
12 tháng

Chưa VAT 10%
Số lượng:  
+ CHÍNH SÁCH & CAM KẾT
Thanh toán khi nhận hàng
Áp dụng toàn quốc
Điện thoại hỗ trợ
Từ 8:00 đến 20:00 thứ 2-6, 8:00 đến 18:00 thứ 7 và 8:00 đến 17:00 Chủ Nhật
Trả hàng trong vòng 3 đến 7 ngày
Hoàn trả hàng trong vòng 3 đến 7 ngày kể từ khi mua sản phẩm
Giao hàng tận nơi *
Giao hàng toàn quốc

Máy phát điện Honda EM 10000 Nhật Bản

Công suất định mức 8.0 KVA

Công suất cực đại 9.0 KVA

Kiểu khởi động Điện

ĐỘNG CƠ     Máy phát điện Honda EM 10000      HONDA GX620K1

Kiểu máy         4 thì , 2 xi lanh, súpap treo, làm mát bằng gió,

động cơ chữ V 90º

Dung tích xi lanh        614 cc

Đường kính x hành trình piston          77.0 x 66.0 mm

Công suất cực đại       20.0 mã lực/3600 v/p

Tỉ số nén          8.3 : 1

Kiểu đánh lửa  Transito từ tính ( IC )

Kiểu khởi động           Điện

Kiểu bôi trơn   Tát nhớt cưỡng bức

Dung tích nhớt             1.8 lít

Loại nhiên liệu            Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên

Dung tích bình nhiên liệu        30.8 lít

Thời gian hoạt động liên tục   6.1 giờ

Độ ồn (cách xa 1m)     90.8 dB

ĐẦU PHÁT    Tần số 50 Hz

Công suất cực đại       9.0 KVA

Công suất định mức    8.0 KVA

ĐẶC ĐIỂM

TIÊU CHUẨN           Bộ điều chỉnh điện áp              AVR

Đồng hồ điện áp          Có

Cảm biến xoay chiều   Có

Đồng hồ nhiên liệu      Có

Báo nhớt         Có

Phích cắm AC Có

THÔNG SỐ

LẮP ĐẶT       Kích thước phủ bì (DxRxC)  973 x 552 x 637 mm

Trọng lượng khô         150.0 Kg

CÔNG SUẤT: 9.0KVA

Xuất xứ Máy phát điện Honda EM 10000: Honda Nhật Bản

Thông Số Kỹ Thuật

Công suất định mức 8.0 KVA

Công suất cực đại 9.0 KVA

Kiểu khởi động Điện

ĐỘNG CƠ     Máy phát điện Honda EM 10000      HONDA GX620K1

Kiểu máy         4 thì , 2 xi lanh, súpap treo, làm mát bằng gió,

động cơ chữ V 90º

Dung tích xi lanh        614 cc

Đường kính x hành trình piston          77.0 x 66.0 mm

Công suất cực đại       20.0 mã lực/3600 v/p

Tỉ số nén          8.3 : 1

Kiểu đánh lửa  Transito từ tính ( IC )

Kiểu khởi động           Điện

Kiểu bôi trơn   Tát nhớt cưỡng bức

Dung tích nhớt             1.8 lít

Loại nhiên liệu            Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên

Dung tích bình nhiên liệu        30.8 lít

Thời gian hoạt động liên tục   6.1 giờ

Độ ồn (cách xa 1m)     90.8 dB

ĐẦU PHÁT    Tần số 50 Hz

Công suất cực đại       9.0 KVA

Công suất định mức    8.0 KVA



QUÝ KHÁCH VUI LÒNG ĐỂ LẠI LỜI NHẮN ĐỂ CÔNG TY HỖ TRỢ TỐT HƠN