Máy phát điện Diesel MF 1050S + RV125-2NB (Ý)
KIỂU MÁY PHÁT ĐIỆN: MF1050S
Công suất tối đa ( KVA): 5
Số pha: 1 pha
Điện áp (V): 220
Hiệu suất (%): 100
Tần số (Hz): 50 – 60
Số cực: 2
Tốc độ (Vòng/phút): 3600
Hệ thống khởi động : Tay quay – Khởi động điện
KIỂU ĐỘNG CƠ: RV125 - 2N
Công suất tối đa (ML/vòng/phút): 12.5/2400
Loại động cơ: 4 kỳ, 1 xylanh, nằm ngang
Số xylanh: 1
Dung tích xylanh: 624
Suất tiêu hao nhiên liệu (g/ML/giờ): 185
Dung tích thùng nhiên liệu (lít): 10.5
Hệ thống làm mát: Két nước
Trọng lượng khô (Kg): 194
Bộ phụ kiện tiêu chuẩn kèm theo: Đồng hồ, vôn kế, cầu chì, hộp nối dây
Kích thước ( Dài x Rộng x Cao) ( mm): 1060 x 550 x 690
Máy phát điện Diesel MF 1050S + RV125-2NB (Ý)
KIỂU MÁY PHÁT ĐIỆN |
MF1050S |
Công suất tối đa ( KVA) |
5 |
Số pha |
1 - 3 pha |
Điện áp (V) |
220 – 380 |
Hiệu suất (%) |
100 |
Tần số (Hz) |
50 – 60 |
Số cực |
2 |
Tốc độ (Vòng/phút) |
3600 |
Hệ thống khởi động |
Tay quay – Khởi động điện |
KIỂU ĐỘNG CƠ |
RV125 - 2N |
Công suất tối đa (ML/vòng/phút) |
12.5/2400 |
Loại động cơ |
4 kỳ, 1 xylanh, nằm ngang |
Số xylanh |
1 |
Dung tích xylanh |
624 |
Suất tiêu hao nhiên liệu (g/ML/giờ) |
185 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) |
10.5 |
Hệ thống làm mát |
Két nước |
Trọng lượng khô (Kg) |
194 |
Bộ phụ kiện tiêu chuẩn kèm theo |
Đồng hồ, vôn kế, cầu chì, hộp nối dây |
Kích thước ( Dài x Rộng x Cao) ( mm) |
1060 x 550 x 690 |