Máy chiếu Epson EB-1880



Vui lòng like để trở thành khách hàng thân thiết!
Model:
Epson EB-1880
Sơ lược tính năng
Máy chiếu Epson EB-1880: Cường độ sáng : 4,000 Ansi Lumens; Độ phân giải thực: XGA (1,024 x 768); Độ tương phản: 2500:1
Giảm giá
4 %
Giá cũ
29.000.000 vnđđ
Giá mới
27.650.000 vnđđ

Bảo hành
24tháng

Chưa VAT 10%
Số lượng:  
+ CHÍNH SÁCH & CAM KẾT
Thanh toán khi nhận hàng
Áp dụng toàn quốc
Điện thoại hỗ trợ
Từ 8:00 đến 20:00 thứ 2-6, 8:00 đến 18:00 thứ 7 và 8:00 đến 17:00 Chủ Nhật
Trả hàng trong vòng 3 đến 7 ngày
Hoàn trả hàng trong vòng 3 đến 7 ngày kể từ khi mua sản phẩm
Giao hàng tận nơi *
Giao hàng toàn quốc

Máy chiếu Epson EB-1880

 * Cường độ sáng : 4,000 Ansi Lumens

* Độ phân giải thực: XGA (1,024 x 768)

* Độ tương phản: 2500:1

* Bóng đèn: 275W UHE, tuổi thọ 4,000 giờ

* Cổng HDMI

* Loa âm thanh : 5W

* Trình chiếu qua mạng Lan

Công nghệ Nhật Bản

Bảo hành chính hãng 24 Tháng cho thân máy , 1000h hoặc 12 tháng cho bóng đèn tùy đk nào đến trước

 

Projection System       3LCD Technology, RGB liquid crystal shutterImage

Color Light Output     4,000 lumen-3,200 lumen (economy)

White Light Output    4,000 lumen - 3,200 lumen (economy)

Resolution       XGA, 1024 x 768, 4:3

Aspect Ratio   4:3

Contrast Ratio 2,500 : 1

Lamp   ETORL, 275 W, 3,000 h durability, 4,000 h durability (economy mode)

Keystone Correction   Auto vertical: ± 30 °, Manual horizontal ± 30 °Optical

Projection Ratio          1.38 - 2.24:1

Zoom   Manual, Factor: 1 - 1.6

Projection Lens Zoom Ratio   1 - 16 : 1

Lens    Optical

Projection Size            30 inches - 300 inches

Projection Distance Wide       0.8 m - 8.4 m

Projection Distance Tele         1.4 m - 13.9 m

Projection Lens F Number      151 - 199

Focal Distance            18,000 mm - 29,000 mm

Focus   Manual

Offset  86 : 1Connectivity

USB Display Function            3 in 1: Image / Mouse / Sound

Interfaces        USB 2.0 Type A, USB 2.0 Type B, RS-232C, Ethernet interface (100 Base-TX / 10 Base-T), 10 Base-T, VGA in (2x), VGA out, HDMI in, Composite in, S-Video in, RGB in (2x), RGB out, Stereo mini jack audio out, Stereo mini jack audio in (2x)Advanced Features

Security           Kensington lock, Security bar, Control panel lock, Password lock

2D Colour Modes       Dynamic

Features           JPEG Viewer

Video Color Modes    Blackboard, Dynamic, Photo, Presentation, sRGB, Theatre, WhiteboardGeneral

Energy Use     363 W, 309 W (economy), 0.5 W (standby)

Supply Voltage           AC 110 V - 220 V,50 Hz - 60 Hz

Product dimensions    345‎ x 263 x 93 mm (Width x Depth x Height)

Product weight           3.5 kg

Noise Level     Normal: 39 dB (A) - Economy: 35 dB (A)

Temperature    Operation 5° C - 35° C, Storage -10° C - 60° C

Humidity         Operation 20% - 80%, Storage 10% - 90%

Included Software      EasyMP Monitor, EasyMP Network Projection

Options           Air filter ELPAF38, MB22 ceiling mount

Sound Pressure           Operation: 39 dB (A)

Loudspeaker   10 W

What's in the box        Computer cable, Main unit, Power cable, Remote control incl. batteries, Software (CD), User manual (CD)

Thông Số Kỹ Thuật

 * Cường độ sáng : 4,000 Ansi Lumens

* Độ phân giải thực: XGA (1,024 x 768)

* Độ tương phản: 2500:1

* Bóng đèn: 275W UHE, tuổi thọ 4,000 giờ

* Cổng HDMI

* Loa âm thanh : 5W

* Trình chiếu qua mạng Lan

Công nghệ Nhật Bản

Bảo hành chính hãng 24 Tháng cho thân máy , 1000h hoặc 12 tháng cho bóng đèn tùy đk nào đến trước



QUÝ KHÁCH VUI LÒNG ĐỂ LẠI LỜI NHẮN ĐỂ CÔNG TY HỖ TRỢ TỐT HƠN