Máy in kim EPSON LQ-310



Vui lòng like để trở thành khách hàng thân thiết!
Model:
EPSON LQ-310
Sơ lược tính năng
Máy in kim EPSON LQ-310
Giảm giá
4 %
Giá cũ
4.600.000 vnđđ
Giá mới
4.400.000 vnđđ

Bảo hành
12 tháng

chưa VAT 10%
Số lượng:  
+ CHÍNH SÁCH & CAM KẾT
Thanh toán khi nhận hàng
Áp dụng toàn quốc
Điện thoại hỗ trợ
Từ 8:00 đến 20:00 thứ 2-6, 8:00 đến 18:00 thứ 7 và 8:00 đến 17:00 Chủ Nhật
Trả hàng trong vòng 3 đến 7 ngày
Hoàn trả hàng trong vòng 3 đến 7 ngày kể từ khi mua sản phẩm
Giao hàng tận nơi *
Giao hàng toàn quốc

Máy in kim EPSON LQ-310

Tốc độ in cực nhanh

Epson LQ-310 được hỗ trợ bộ nhớ đệm 128KB có dung lượng gấp đôi so với các máy in trước. Tính năng này giúp tốc độ máy in lên đến 416 ký tự/giây, nhanh hơn 40% so với dòng máy LQ-300.
Tuổi thọ cao hơn
Epson LQ 310 có tuổi thọ cao hơn 67% so với dòng máy LQ-300 huyền thoại vốn cũng đã nổi tiếng với tuổi thọ rất cao. LQ-310 được xếp hạng MTBF với 10,000POH so với 6,000POH của dòng máy cũ.
Hiệu năng cao với tài liệu in nhiều bản
Đạt hiệu quả tối đa với tính năng in tài liệu thành 4 bản của LQ-310 (1 bản gốc và 3 bản sao).
Kết nối linh hoạt
Với cổng USB, Serial và cổng giao tiếp song song, LQ-310 có thẻ kết nối với bất cứ thiết bị đầu ra nào mà bạn cần.
Đặc tính kỹ thuật
- Máy in 24 kim, khổ hẹp.
- Tốc độ in: 416 ký tự/giây (High Speed Draft 12cpi).
- Kỹ thuật in: Impact dot matrix.
- Khổ giấy: Rộng: 100-257mm, Dài: 100-364mm.
- Khổ giấy in liên tục: Rộng: 101.6- 254mm, Dài: 101.6 – 558.8mm.
- Khổ giấy cuộn: Rộng 216mm.
- Các bộ ký tự: Italic table, PC437 (US Standard Europe), PC850 (Multilingual), PC860 (Portuguese), PC861 (Icelandic), PC863 (Canadian-French), PC865 (Nordic), Abicomp, BRASCII, Roman 8, ISO Latin 1, PC 858, ISO 8859-15.
- Bitmap Fonts: Epson Draft: 10, 12, 15 cpi; Epson Roman & San Serif: 10, 12, 15 cpi, Proportional; Epson Courier: 10, 12, 15 cpi; Epson Prestige: 10, 12 cpi; Epson Script, OCR-B, Orator & Orator-S: 10cpi; Epson Script C: Proporational.
- Đường đi của giấy: Manual Insertion: Rear in, Top out; Tractor: Rear in, Top out.
- Khả năng sao chụp: 01 bản chính, 3 bản sao.
- Chiều in: in 2 chiều.
- Bộ nhớ đệm: 128KB.
- Số ký tự mỗi dòng: 80, 96, 120, 137, 160.
- Cổng kết nối: Bi-directional parallel interface (IEEE-1284 nibble mode supported); Serial interface; USB interface 2.0 Full-Speed.
- Kích thước: 362 (W) x 275 (D) x 154 (H) mm.
- Trọng lượng: 4.1 kg.
Hàng chính hãng. Bảo hành 1 năm

 

 

 

 

MODEL NUMBER LQ-310
Printing Technology  
Print Method Impact dot matrix
Number of Pins in Head 24 pins
Print Direction Bi-direction with logic seeking
Control Code ESC/P2 and IBM PPDS emulation
Print Speed  
High Speed Draft10/12 cpi 347 / 416 cps
Draft10/12/15 cpi 260 / 312 / 390 cps
Draft Condensed17/20 cpi 222 / 260 cps
LQ10/12/15 cpi 86 / 103 / 129 cps
LQ Condensed17/20 cpi 147 / 172 cps
Print Characteristics  
Character Sets Italic table, PC437 (US Standard Europe), PC850 (Multilingual), PC860 (Portuguese), PC861 (Icelandic), PC863 (Canadian-French), PC865 (Nordic), Abicomp, BRASCII, Roman 8, ISO Latin 1, PC 858, ISO 8859-15
Bitmap Fonts Epson Draft: 10, 12, 15 cpi; Epson Roman & San Serif: 10, 12, 15 cpi, Proportional; Epson Courier: 10, 12, 15 cpi; Epson Prestige: 10, 12 cpi; Epson Script, OCR-B, Orator & Orator-S: 10cpi; Epson Script C: Proporational
Barcode Fonts EAN-13, EAN-8, Interleaved 2 of 5, UPC-A, UPC-E, Code 39, Code 128, Postnet
Printable Columns  
Pitch10/12/15/17/20 cpi 80 / 96 / 120 / 137 / 160 cpl
Paper Handling  
Paper Path  
Tractor
Rear in, Top out
Manual Insertion
Rear in, Top out
Paper Size LengthWidthThickness
Cut Sheet (Single Sheet)
100 - 364mm
(3.9 - 14.3")
100 - 257mm
(3.9 - 10.1")
0.065 - 0.14mm
(0.0025 - 0.0055")
Cut Sheet (Multi Part)
100 - 364mm
(3.9 - 14.3")
100 - 257mm
(3.9 - 10.1")
0.12 - 0.32mm
(0.0047 - 0.0126")
Envelope (No.6)
92mm
(3.6")
165mm
(6.5")
0.16 - 0.52mm
(0.0063 - 0.0205")
Envelope (No.10)
105mm
(4.1")
241mm
(9.5")
0.16 - 0.52mm
(0.0063 - 0.0205")
Continuous Paper (Single Sheet an Multi part)
101.6 - 558.8mm
(4.0 - 22.0")
101.6 - 254.0mm
(4.0 - 10.0")
0.065 - 0.32mm
(0.0025 - 0.0126")
Roll Paper
NA216mm
(8.5")
0.07 - 0.09mm
(0.0028 - 0.0035")
Paper Feeding  
Standard
Friction, Push Tractor
Optional
Roll Paper Holder
Copies Original + 3 copies
Line Spacing 4.23mm (1/6") or programmable in increments of 0.118mm (1/216")
Input Data Buffer 128KB
Interface  
Standard Bi-directional parallel interface (IEEE-1284 nibble mode supported)
USB 2.0 Full-Speed
Serial
Ribbon Cartridge  
Standard Fabric Ribbon Cartridge (Black)
Ribbon Life
Approx. 2.5 million characters (Draft 10cpi, 48 dots/character)
Acoustic Noise Approx. 53dB(A) (ISO 7779 pattern)
Reliability  
Mean Print Volume Between Failure (MVBF) Approx. 20 million lines (Except print head)
Mean Time Between Failure (MTBF) Approx. 10,000 POH (25% Duty)
Print Head Life Approx. 400 million strokes/wire
Control Panel 4 switches and 5 LEDs
Environmental Conditions (Operating)  
Temperature 5 ~ 35°C
Humidty 10 ~ 80% RH
Electrical Specification  
Rated Voltage AC 120V / AC 220 - 240V
Rated Frequency 50Hz - 60Hz
Power Consumption  
Operating
Approx. 22W (ISO/IEC 10561 Letter pattern),(ENERGY STAR compliant)
Sleep Mode
Approx. 1.0W (120V) / 1.3W (230V)
Auto Off Mode
Approx. 0.5W
Power Off
0W
Printer Driver / Utility  
Operating System Microsoft® Windows® 2000 / XP / 7, Microsoft® Windows Vista®
Utility  
Epson Status Monitor 3
Microsoft® Windows® 2000 / XP / 7, Microsoft® Windows Vista®
Epson Printer Setting
Microsoft® Windows® 2000 / XP / 7, Microsoft® Windows Vista®
Dimensions and Weight
 alt=

 

Brochure lq310



QUÝ KHÁCH VUI LÒNG ĐỂ LẠI LỜI NHẮN ĐỂ CÔNG TY HỖ TRỢ TỐT HƠN