Máy photocopy Ricoh Aficio ™MP 7502



Vui lòng like để trở thành khách hàng thân thiết!
Model:
Ricoh Aficio ™MP 7502
Sơ lược tính năng
Cực kỳ nhanh chóng , đơn giản và thuận tiện với Aficio ™MP 7502 làm cho việc sao chép, in ấn, scan, fax và hoàn thiện dễ dàng.
Giảm giá
1 %
Giá cũ
346.000.000 vnđđ
Giá mới
342.000.000 vnđđ

Bảo hành
12 tháng

chưa VAT 10%
Số lượng:  
+ CHÍNH SÁCH & CAM KẾT
Thanh toán khi nhận hàng
Áp dụng toàn quốc
Điện thoại hỗ trợ
Từ 8:00 đến 20:00 thứ 2-6, 8:00 đến 18:00 thứ 7 và 8:00 đến 17:00 Chủ Nhật
Trả hàng trong vòng 3 đến 7 ngày
Hoàn trả hàng trong vòng 3 đến 7 ngày kể từ khi mua sản phẩm
Giao hàng tận nơi *
Giao hàng toàn quốc

Máy photocopy Ricoh Aficio ™MP 7502

Xã hội đang bùng nổ thông tindo đó bạn cần một giải pháp mà có thể đơn giản hóa việc lưu trữ tất cả các loại tài liệu. Cực kỳ nhanh chóng , đơn giản và thuận tiện với Aficio ™MP 7502 làm cho việc sao chép, in ấn, scan, fax và hoàn thiện dễ dàng.

• Đặc biệt dễ dàng sử dụng.
• Năng suất cao đạt 75ppm /phút.
• Thân thiện với môi trường.
• Tiết kiệm điện năng và tiết kiệm giấy.
• Bảo mật tài liệu cao.

Phương thức sao chụp    Laser (Four Laser Beam)
Khổ giấy sao chụp     Min A6 - Max A3
Tốc độ sao chụp (bản/ phút)     75
Sao chụp liên tục (tờ)     999
Thời gian khởi động (Giây)     30
Tốc độ chụp bản đầu tiên (Giây)     3.2
Mức phóng to/ Thu nhỏ (%)     25 - 400
Khay giấy vào tiêu chuẩn (Khay X tờ)     2 X 1,550 (Tandom Tray) + 2 X 550
Khay giấy tay (tờ)     100
Khay chứa bản sao tiêu chuẩn (tờ)     500
Định lượng giấy sao chụp (gsm)     52 - 216 gsm
Độ phân giải (dpi)     600 x 600
Mức phân giải sắc độ (mức)     256 levels
Dung lượng bộ nhớ chuẩn (MB)     1 GB Memory + 250 GB HDD
Tính năng chia bộ tài liệu     Standard: Max 999 sets
 
Tính năng đảo mặt bản sao     Standard
Công suất: Trung bình - Tối đa (Bản/ tháng)     25K - 150K

GENERAL  
 
   
Warm-up time 30 seconds
   
   
First output speed 3.2 seconds
   
   
Continuous output speed 75 ppm
   
   
Memory Standard: 1GB
  Maximum: 1.5GB
   
   
HDD 250GB
   
   
Dimensions (WxDxH) 690 x 799 x 1,171 mm
   
   
Weight 214 kg
   
   
Power source 220-240V, 50/60Hz
   
   
COPIER
 
   
Copying process Four laser beams scanning & electrophotographic printing
   
   
Multiple copying Up to 999 copies
   
   
Resolution 600 dpi
   
   
Zoom From 25% to 400% in 1% steps
   
   
PRINTER (Optional)
 
   
Printer language Standard: PCL5e, PCL6, PDF
  Option: Adobe® PostScript® 3™, IPDS
   
   
Print Resolution Maximum: 1,200 x 1,200 dpi
   
   
Interface Standard: USB 2.0, SD slot, Ethernet 10 base-T/100 base-TX
  Option: Bi-directional IEEE 1284, Gigabit Ethernet,
  Wireless LAN (IEEE 802.11a/b/g), Bluetooth
   
   
Network protocol TCP/IP (IP v4, IP v6), IPX/SPX (Option)
   
   
Windows® environments Windows® XP, Windows® Vista, Windows® 7, Windows® Server 2003, Windows® Server 2008, Windows® Server 2008R2
   
   
Mac OS environments Macintosh OS X v10.2 or later
   
   
UNIX environments UNIX Sun® Solaris: 2.6, 2.7, 2.8, 2.9, 2.10
  HP-UX: 10.x, 11.x, 11i v2, 11i v3
  SCO OpenServer: 5.0.6, 5.0.7, 6.0
  RedHat® Linux Enterprise: 4, 5, 6
  IBM® AIX: 5L V5.3, V6.1, V7.1
   
   
Novell® NetWare® environments v6.5
   
   
SAP® R/3® environments SAP® R/3.3.x® or later
   
   
SCANNER (Optional)
 
   
Scanning speed Full colour: Maximum 90 originals per minute
  B/W: Maximum 90 originals per minute
   
   
Resolution Maximum: 600 dpi, 1,200 dpi (TWAIN)
   
   
Original size A3, A4, A5
   
   
File format TIFF, JPEG, PDF, Encrypt PDF, High compression PDF, PDF-A
   
   
Bundled drivers Network TWAIN
   
   
Scan to e-mail SMTP, POP, IMAP4
   
   
Scan to folder SMB, FTP, NCP (Option)
   
   
FAX (Option)
 
   
Circuit PSTN, PBX
   
   
Compatibility ITU-T (CCITT) G3
   
   
Resolution Standard: 8 x 3.85 line/mm, 200 x 100 dpi
  8 x 7.7 line/mm, 200 x 200 dpi
  Option: 8 x 15.4 line/mm, 400 x 400 dpi
  16 x 15.4 line/mm, 400 x 400 dpi
   
   
Transmission speed G3: 3 second(s) (200 x 100 dpi)
  2 second(s) (200 x 100 dpi, JBIG)
   
   
Modem speed Maximum: 33.6 Kbps
   
   
Scanning speed 0.7 second(s)
   
   
Memory Standard/Maximum: 4/28 MB
   
   
PAPER HANDLING
 
   
Recommended paper size A3, A4, A5, A6
   
   
Paper input capacity Standard: 4,300 sheets
  Maximum: 8,300 sheets
   
   
Paper output capacity Maximum: 3,500 sheets
   
   
Paper weight Standard paper trays: 52 - 216 g/m²
  Bypass tray: 52 - 216 g/m²
  Duplex: 64 - 169 g/m²
   
   
ECOLOGY
 
   
Power consumption Maximum: 1.76 kW
Ready mode: 208 W
Low power mode: 189 W
Sleep mode: 6.9 W
TEC (Typical Electricity Consumption): 8.08 kW/h
   
   
SOFTWARE
 
   
Standard SmartDeviceMonitor, Web, SmartDeviceMonitor®, Web Image Monitor
   
   
Optional GlobalScan NX, Card Authentication Package
   

 



QUÝ KHÁCH VUI LÒNG ĐỂ LẠI LỜI NHẮN ĐỂ CÔNG TY HỖ TRỢ TỐT HƠN