Máy photocopy kỹ thuật số Fuji Xerox DocuCentre-IV 4070
Cấu hình cơ bản của Fuji Xerox DocuCentre-IV 4070: copy - in
- Tốc độ copy: 45 bản /phút
- Khổ giấy : A5/A4/A3 – Postcard – Envelope
- Độ phân giải: 600 x 600dpi
- Bộ nhớ: 1GB
- Ổ cứng: 40GB
- Tỷ lệ thu/phóng: 25 % - 400%
- Sao chụp liên tục : 999 bản
- Bộ phận tự động nạp và đảo bản gốc
- Bộ phận tự động đảo bản sao
- Bộ phận tự động chia bản chụp điện tử
- Trữ lượng giấy: 500 tờ x 2 khay + 95 tờ cho Khay tay
* Chức năng in:
- Tốc độ (A4): 45 trang/phút
- Độ phân giải: Chuẩn: 600 x 600dpi (mặc định), Cao: 1200 x 1200dpi
- Ngôn ngữ in: Chuẩn: PCL5, PCL6; Chọn thêm: Adobe® PostScript® 3TM
- Cổng kết nối: Chuẩn: Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T, USB2.0. Chọn thêm: 1000BASE-T
Xuất xứ: China
CHỨC NĂNG SAO CHỤP
Bộ nhớ: 1GB; Tối đa: 2GB (RAM 1GB chọn thêm)
Ổ cứng: Chọn thêm: HDD 40GB
Độ phân giải quét: 600 x 600 dpi
Độ phân giải in: 600 x 600 dpi
Khổ bản gốc: Tối đa 297 x 432 mm (A3, 11x17”)
Khổ giấ ra: Tối đa A3, 11x17” [khay tay, Tối đa: 297 x 432 mm
Tối thiểu A5 [khay tay, Tối thiểu 88,9 x 98,4 mm; Tối đa: 297 x 431,8 mm]
Khay 1: 56 – 105 gsm
Khay 2 - 4: 56 – 216 gsm
Khay tay: 56 – 216 gsm
HCF 56 – 216 gsm (khay dung lượng lớn)
Thời gian cho bản đầu tiên: 3,2 giây (A4 ngang)
Tốc độ sao chụp: A4 trắng đen: 45 bản/phút
Dung lượng khay giấy: Chuẩn : 2 khay x 500 tờ + 1 khay tay x 95 tờ
Chọn thêm: HCF: 2.000 tờ và 2TM: 500 tờ x 2 khay hoặc TTM 1.000 tờ x 2 khay. Tối đa: 5.095 tờ
Sao chụp liên tục: 999 tờ
Dung lượng khay giấy ra: 500 tờ
Nguồn điện: AC 220 – 240 ±10%
Công suất tiêu thụ: Tối đa: 2,2 KW (AC 220 V ±10%)
Chế độ tiết kiệm năng lượng: ít hơn 2.2W
Chế độ nghỉ: ít hơn 140 W
Kích thước: Rộng 640 x Dài 684 x Cao 1.160mm (với bộ kéo đảo bản gốc)
Trọng lượng: 75 kg (thân máy + bộ nạp và đảo bản gốc)
Khoảng trống yêu cầu: Rộng 990 x dài 1.104mm
CHỨC NĂNG IN
Bộ nhớ: RAM: 1,5GB – 2GB. HDD: 40GB
Độ phân giải in: Độ phân giải chuẩn: 300 x 300 dpi
Độ phân giải cao: 600 x 600 dpi
Độ phân giải tốt nhất:1.200 x 1.200 dpi
PDL: Chuẩn: PCL6
Chọn thêm: Adobe PostScript 3
Phương thức kết nối: Ethernet (chuẩn): TCP/IP(lpd, IPP, Port9100, SMB, WSD, Novel NetWare, BMLinkS, ThinPrint), Novel NetWare (IPX/SPX), NetBEUI(SMB), EtherTalk
Parallel (chọn thêm): Compatible, Nibble, ECP
Hệ điều hành PC: Chuẩn: (PCL): Microsoft Windows (Mọi phiên bản); MAC OS X 10.5/10.6
Chọn thêm: (PS3): Microsoft Windows (Mọi phiên bản); MAC OS 9.2.2; MAC OS X 10.3.9 – 10.4.11 (Except 10.4.7)/10.5/10.6
Fonts: Chuẩn: PCL6/5: 82 European fonts, 35 Symbol sets, 1 China Font(ShuSong), 6 Korea Font(Myungio, Gothic, Round Gothic, Graphic, Kungso, Saemul)
Kết nối: Chẩn: Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T; USB2.0
In từ thẻ nhớ USB