Máy đọc mã vạch Zebex Z 3051BT
ZEBEX Z-3051 BT là thiết bị đầu đọc mã vạch laser Wireless với chế độ hoạt động : bấm quét tốc độ cao. Khoảng cách Wireless 100 m .Có chân đế, khoảng cách đọc 280mm.Kết nối USB phù hợp với PC và Laptop. Được ứng dụng trong các cửa hàng sách, quần áo, mỹ phẩm..
Thông số kỹ thuật
- Công nghệ quét mã vạch : 650 nm visible laser diode (VLD)
- Độ rộng của tia : 15 – 260 mm (UPC/EAN 100%, PCS=90%)
- Tốc độ quét : 330 scans/s
- Số tia quét : Đơn
- Độ rộng tối thiểu của MV : 5 mil @ PCS=90% (0.1 mm actually)
- Độ tương phản : 30% @ UPC/EAN 100%
- Hệ thống đèn : 3 màu ( Green, red, &blue)
- Âm bíp : Âm bíp và thời gian bíp được lập trình sẵn
- Giao thức hệ thống : Keyboard, RS-232C, HID USB, wand
- Kích thước : (L)106.7 × (D)58.0 × (H)155.0 mm (device only)
- Trọng lượng : 200 g (stand excluded); 563 g (stand included)
- Cáp (Cable) : Standard 2.0M straight
- Điện áp đầu vào : 9V DC 1A at charging
- Nguồn : 2 AA NiMH rechargeable batteries
- Thông số tự chỉnh : Over 24,000 reads at full charged by scanning
- ( Operating Autonomy) :once per 10 seconds
- Thời gian sạc : 5 hours (max.)
- Giao thức ( Protocol) : Serial Protocol Profile (SPP)
- Tần xuất Radio : 2.4 – 2.48 GHz
- Phạm vi làm việc : Up to 100M / 75M (phụ thuộc vào hoạt động môi trường)
- Laser Class : CDRH Class II; IEC 60825-1: Class 1
- EMC : CE & FCC DOC compliance
- Radio : FCC TCB, EN 300 328, ARIB STD-T66
- Nhiệt độ hoạt động : 0°C – 40°C (32°F – 104°F)
- Nhiệt độ bảo quản : -20°C – 60°C (-4°F – 140°F)
- Hiệu chỉnh ánh sáng : 4,500 Lux (huỳnh quang)
- Sự va chạm : Độ cao cho phép rơi 1.0M
Made In Taiwan
Máy đọc mã vạch Zebex Z 3051BT
Thông số kỹ thuật
- Công nghệ quét mã vạch : 650 nm visible laser diode (VLD)
- Độ rộng của tia : 15 – 260 mm (UPC/EAN 100%, PCS=90%)
- Tốc độ quét : 330 scans/s
- Số tia quét : Đơn
- Độ rộng tối thiểu của MV : 5 mil @ PCS=90% (0.1 mm actually)
- Độ tương phản : 30% @ UPC/EAN 100%
- Hệ thống đèn : 3 màu ( Green, red, &blue)
- Âm bíp : Âm bíp và thời gian bíp được lập trình sẵn
- Giao thức hệ thống : Keyboard, RS-232C, HID USB, wand
- Kích thước : (L)106.7 × (D)58.0 × (H)155.0 mm (device only)
- Trọng lượng : 200 g (stand excluded); 563 g (stand included)
- Cáp (Cable) : Standard 2.0M straight
- Điện áp đầu vào : 9V DC 1A at charging
- Nguồn : 2 AA NiMH rechargeable batteries
- Thông số tự chỉnh : Over 24,000 reads at full charged by scanning
- ( Operating Autonomy) :once per 10 seconds
- Thời gian sạc : 5 hours (max.)
- Giao thức ( Protocol) : Serial Protocol Profile (SPP)
- Tần xuất Radio : 2.4 – 2.48 GHz
- Phạm vi làm việc : Up to 100M / 75M (phụ thuộc vào hoạt động môi trường)
- Laser Class : CDRH Class II; IEC 60825-1: Class 1
- EMC : CE & FCC DOC compliance
- Radio : FCC TCB, EN 300 328, ARIB STD-T66
- Nhiệt độ hoạt động : 0°C – 40°C (32°F – 104°F)
- Nhiệt độ bảo quản : -20°C – 60°C (-4°F – 140°F)
- Hiệu chỉnh ánh sáng : 4,500 Lux (huỳnh quang)
- Sự va chạm : Độ cao cho phép rơi 1.0M