Máy in hóa đơn Epson TM-T82



Vui lòng like để trở thành khách hàng thân thiết!
Model:
Epson TM-T82
Sơ lược tính năng
Máy in hóa đơn Epson TM-T82
Giảm giá
5 %
Giá cũ
4.200.000 vnđđ
Giá mới
3.960.000 vnđđ

Bảo hành
12 tháng

chưa VAT 10%
Số lượng:  
+ CHÍNH SÁCH & CAM KẾT
Thanh toán khi nhận hàng
Áp dụng toàn quốc
Điện thoại hỗ trợ
Từ 8:00 đến 20:00 thứ 2-6, 8:00 đến 18:00 thứ 7 và 8:00 đến 17:00 Chủ Nhật
Trả hàng trong vòng 3 đến 7 ngày
Hoàn trả hàng trong vòng 3 đến 7 ngày kể từ khi mua sản phẩm
Giao hàng tận nơi *
Giao hàng toàn quốc

Máy in hóa đơn Epson TM-T82

Thông số kỹ thuật

-  Phương thức in: In nhiệt

-  Font: 9 × 17 / 12 × 24, Hanji Font: 24 x 24, Thai Font: 9 x 24 / 12 x 24

-  Character Size: (W x H) 0.88 × 2.13 mm / 1.25 × 3 mm, Hanji font: 3 x 3 mm, Thai font: 0.88 x 3 mm / 1.25 x 3 mm

-  Character Set: 95 Alphanumeric, 18 set International, 128 × 43 pages (including user-defined page)

+ Hanzi: Simplified Chinese: GB18030-2000: 28,553

+ Bar code : UPC-A, UPC-E, JAN13(EAN13), JAN8(EAN), CODE39, ITF, CODABAR(NW-7), CODE93, CODE128, GS1-128, GS1 DataBar

+ Two-dimensional code : PDF417, QRCode, MaxiCode, 2D GS1 DataBar, Composite Symbology

+ Characters Per Inch : 22.6cpi / 16.9cpi, Hanji Font: 7.8cpi, Thai Font: 22.6cpi / 16.9cpi

-  Tốc độ in : Max 150mm/s

-  Độ phân giải : 203 x 203 dpi

-  Cổng giao tiếp : Built-in USB + UIB (Serial or Parallel interface), Ethernet interface

-  Kích thước giấy : 79.5 ± 0.5 (W) × dia. 83.0, 57.5 ± 0.5 (W) × dia. 83.0

-  Độ tin cậy :

+ MTBF 360,000 hours.

+ MCBF 60,000,000 lines.

+ Autocutter 1.5 million cuts.

-  Kích thước bên ngoài : 140 (W) × 199 (D) × 146 (H)

-  Màu sắc : Trắng, Xám đen

-  Khối lượng : 1.7kg

Made in Thailan

 

Máy in hóa đơn Epson TM-T82

Thông số kỹ thuật

-  Phương thức in: In nhiệt

-  Font: 9 × 17 / 12 × 24, Hanji Font: 24 x 24, Thai Font: 9 x 24 / 12 x 24

-  Character Size: (W x H) 0.88 × 2.13 mm / 1.25 × 3 mm, Hanji font: 3 x 3 mm, Thai font: 0.88 x 3 mm / 1.25 x 3 mm

-  Character Set: 95 Alphanumeric, 18 set International, 128 × 43 pages (including user-defined page)

+ Hanzi: Simplified Chinese: GB18030-2000: 28,553

+ Bar code : UPC-A, UPC-E, JAN13(EAN13), JAN8(EAN), CODE39, ITF, CODABAR(NW-7), CODE93, CODE128, GS1-128, GS1 DataBar

+ Two-dimensional code : PDF417, QRCode, MaxiCode, 2D GS1 DataBar, Composite Symbology

+ Characters Per Inch : 22.6cpi / 16.9cpi, Hanji Font: 7.8cpi, Thai Font: 22.6cpi / 16.9cpi

-  Tốc độ in : Max 150mm/s

-  Độ phân giải : 203 x 203 dpi

-  Cổng giao tiếp : Built-in USB + UIB (Serial or Parallel interface), Ethernet interface

-  Kích thước giấy : 79.5 ± 0.5 (W) × dia. 83.0, 57.5 ± 0.5 (W) × dia. 83.0

-  Độ tin cậy :

+ MTBF 360,000 hours.

+ MCBF 60,000,000 lines.

+ Autocutter 1.5 million cuts.

-  Kích thước bên ngoài : 140 (W) × 199 (D) × 146 (H)

-  Màu sắc : Trắng, Xám đen

-  Khối lượng : 1.7kg



QUÝ KHÁCH VUI LÒNG ĐỂ LẠI LỜI NHẮN ĐỂ CÔNG TY HỖ TRỢ TỐT HƠN